Mã số thuế
4800915356
Địa chỉ
Số nhà 001, tổ 6, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Người đại diện
Nguyễn Việt Anh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-09
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHANG NHI
CÔNG TY TNHH HANEUL CONSTRUCTION DESIGN
CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT THIÊN XANH T-H