Mã số thuế
4800899753
Địa chỉ
Nhà bà: Bùi Thị ánh Mai, Tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Người đại diện
Hứa Đức Hùng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-04-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
| 22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46203 | Bán buôn động vật sống |
| 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46622 | Bán buôn sắt, thép |
| 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 79110 | Đại lý du lịch |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHANG NHI
CÔNG TY TNHH HANEUL CONSTRUCTION DESIGN
CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT THIÊN XANH T-H