Tên quốc tế
VAN PHUOC THANH INTERNATIONAL GROUP JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
3502437575
Địa chỉ
162A Phan Chu Trinh, Phường 2, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu.
Người đại diện
Tống Đăng Khoa
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-10-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 123 | Trồng cây điều |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 114 | Trồng cây mía |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 111 | Trồng lúa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 893 | Khai thác muối |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN MINH TÚ VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH ĐÔ THỊ TRƯỜNG THỊNH