Mã số thuế
3502262325
Địa chỉ
Số 1431 đường 30/4, Phường 12, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Người đại diện
Phan Thanh Tịnh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2014-08-21
Tình trạng
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 24310 | Đúc sắt thép |
| 24320 | Đúc kim loại màu |
| 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 7210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN MINH TÚ VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH ĐÔ THỊ TRƯỜNG THỊNH