Tên quốc tế
LONG SON JGCS TMDV-CI.,JSC
Mã số thuế
3502417610
Địa chỉ
Thôn 1, Xã Long Sơn, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu.
Người đại diện
Nguyễn Công Danh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-02-24
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 3511 | Sản xuất điện |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 893 | Khai thác muối |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN MINH TÚ VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH ĐÔ THỊ TRƯỜNG THỊNH