Mã số thuế
0315317459
Địa chỉ
116/19/1 Khu phố 5, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Đinh Thanh Tòng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-10-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 127 | Trồng cây chè |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NĂNG KHIẾU ĐỨC TÍN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÂN HIỆP PHƯỚC
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG THÁI ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS