Tên quốc tế
HATANA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0108580042
Địa chỉ
Đội 8 thôn Trinh Tiết, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Duy Hưng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-01-09
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THẢO NGUYỄN
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM