Tên quốc tế
ITL JSC
Mã số thuế
4800891458
Địa chỉ
Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Thị trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng
Người đại diện
Đinh Quang Thắng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-12-14
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 20300 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu |
| 22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
| 22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
| 23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 25991 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 26520 | Sản xuất đồng hồ |
| 26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 26800 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 27101 | Sản xuất mô tơ, máy phát |
| 27102 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 28291 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
| 29100 | Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 35102 | Truyền tải và phân phối điện |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 37001 | Thoát nước |
| 37002 | Xử lý nước thải |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 38129 | Thu gom rác thải độc hại khác |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 38229 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
| 38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
| 38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 42101 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 30400 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
| 30910 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 31009 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 1461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 1462 | Chăn nuôi gà |
| 1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 1469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 3121 | Khai thác thuỷ sản nước lợ |
| 3122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
| 3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 3221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 8101 | Khai thác đá |
| 8102 | Khai thác cát, sỏi |
| 8103 | Khai thác đất sét |
| 9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 10101 | Chế biến và đóng hộp thịt |
| 10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
| 10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
| 10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
| 10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
| 10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
| 10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
| 10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
| 10401 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
| 10409 | |
| 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 11020 | Sản xuất rượu vang |
| 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
| 11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
| 12009 | Sản xuất thuốc hút khác |
| 13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
| 13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 15200 | Sản xuất giày dép |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
| 17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
| 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 20131 | Sản xuất plastic nguyên sinh |
| 20132 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH BẢO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG CAO BẰNG