CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG


Tên quốc tế

ITL JSC

Mã số thuế

4800891458

Địa chỉ

Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Thị trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng

Người đại diện

Đinh Quang Thắng

Điện thoại

0909882868

Ngày hoạt động

2015-12-14

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 4800891458 lần cuối vào 2020-11-29.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100 Sản xuất xe có động cơ
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
35102 Truyền tải và phân phối điện
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
42101 Xây dựng công trình đường sắt
42102 Xây dựng công trình đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
43210 Lắp đặt hệ thống điện
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
1461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
1462 Chăn nuôi gà
1463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
1469 Chăn nuôi gia cầm khác
1490 Chăn nuôi khác
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
3110 Khai thác thuỷ sản biển
3121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
3122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
3221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
3222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
8101 Khai thác đá
8102 Khai thác cát, sỏi
8103 Khai thác đất sét
9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Trà Lĩnh


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH BẢO

Mã số thuế: 4800912595
Người đại diện: Lê Văn Tích ( Lê Văn Thiên)
Xóm Bản Pát, Xã Cao Chương, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng

TRUNG TÂM Y TẾ HUYÊN TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800911168
Người đại diện: Hoàng Thị Thủy
Pò Inh, Xã Cao Chương, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800910090
Người đại diện: Mạc Quỳnh Dương
Xóm Khuổi Luông, Xã Cao Chương, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng

Tra cứu mã số thuế công ty tại Cao Bằng


CÔNG TY TNHH ĐỨC GIANG TA

Mã số thuế: 4800921127
Người đại diện: Lý Văn Tân
Số nhà 72, Khu I, Thị trấn Đông Khê, Huyện Thạch An, Cao Bằng

HỢP TÁC XÃ ĐẠI HÀM

Mã số thuế: 4800920846
Người đại diện: Nông Đại Hàm
Xóm Nà Danh, Xã Nguyễn Huệ, Huyện Hoà An, Cao Bằng

HỢP TÁC XÃ TUẤN PHONG

Mã số thuế: 4800920099
Người đại diện: Nông Văn Tuấn
Xóm Bắc Dài, Xã Tam Kim, Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng