Tên quốc tế
WFI
Mã số thuế
2901992106
Địa chỉ
số 66 đường Cù Chính Lan, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An
Người đại diện
Võ Thị Hồng Hạnh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-08-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5819 | Hoạt động xuất bản khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 1811 | In ấn |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5811 | Xuất bản sách |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ẨM THỰC NAP
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGHỆ TĨNH.
CÔNG TY TNHH NAM LONG ĐÔNG HỒI
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HẢI PHONG
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN QUỲNH LẬP