CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÚ KHANG QUẢNG TRỊ


Tên quốc tế

CÔNG TY TNHH MTV PHÚ KHANG QUẢNG TRỊ

Mã số thuế

3200668953

Địa chỉ

Khóm 2, Thị trấn Krông Klang, Huyện Đa Krông, Quảng Trị

Người đại diện

Phan Quang Tâm

Điện thoại

0913835007

Ngày hoạt động

2018-08-17

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 3200668953 lần cuối vào 2020-12-04.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
121 Trồng cây ăn quả
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
41000 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
75000 Hoạt động thú y
7710 Cho thuê xe có động cơ
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
1110 Trồng lúa
1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
1140 Trồng cây mía
1150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
1160 Trồng cây lấy sợi
1170 Trồng cây có hạt chứa dầu
118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1190 Trồng cây hàng năm khác
1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
1230 Trồng cây điều
1240 Trồng cây hồ tiêu
1250 Trồng cây cao su
1260 Trồng cây cà phê
1270 Trồng cây chè
128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
1290 Trồng cây lâu năm khác
1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
1490 Chăn nuôi khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2210 Khai thác gỗ
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
312 Khai thác thuỷ sản nội địa
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3230 Sản xuất giống thuỷ sản
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
93190 Hoạt động thể thao khác
93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13110 Sản xuất sợi
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Đa Krông


CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG XANH ĐAKRÔNG

Mã số thuế: 3200713596
Người đại diện: Võ Duy Tấn Huy
Thôn Xa Lăng, Xã Đa Krông, Huyện Đa Krông, Quảng Trị

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NGỌC ANH LALAY

Mã số thuế: 3200713275
Người đại diện: Bùi Văn Trí
Thôn La Lay, Xã A Ngo, Huyện Đa Krông, Quảng Trị

BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN PLAN XÃ A BUNG

Mã số thuế: 3200628220
Người đại diện: Hồ Văn Nhâm
Thôn Cu Tài 2, Xã A Bung, Huyện Đa Krông, Quảng Trị

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Trị


CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG XANH ĐAKRÔNG

Mã số thuế: 3200713596
Người đại diện: Võ Duy Tấn Huy
Thôn Xa Lăng, Xã Đa Krông, Huyện Đa Krông, Quảng Trị

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NGỌC ANH LALAY

Mã số thuế: 3200713275
Người đại diện: Bùi Văn Trí
Thôn La Lay, Xã A Ngo, Huyện Đa Krông, Quảng Trị

CÔNG TY TNHH MTV MIRAI QUẢNG TRỊ

Mã số thuế: 3200712786
Người đại diện: Lê Văn Thăng
Số 03, Nguyễn Viết Xuân, Thị trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Quảng Trị