Mã số thuế
3401214149
Địa chỉ
43/1 Phạm Thị Ngư, Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
Người đại diện
Lê Trần Văn Mẫn
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-11-03
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |