Tên quốc tế
CôNG TY TNHH XD CT GT HOàNG ANH
Mã số thuế
1101943323
Địa chỉ
Thửa đất số 3259, Tờ bản đồ số 2, ấp 1, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Long An
Người đại diện
Phạm Văn Phong
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-03-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 893 | Khai thác muối |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ P P NGUYỄN
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ VÀ MỸ THUẬT CHÂU THIÊN KIẾM
CÔNG TY TNHH PL DIAMOND VIET NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIẢI TRÍ BAN.CA SANG ANH
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG PHẠM NGỌC ĐAN PHƯƠNG