Mã số thuế
0106953901
Địa chỉ
Số nhà A26 dãy TT1 khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Đỗ Đình Toát
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-08-26
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 73100 | Quảng cáo |
| 47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85100 | Giáo dục mầm non |
| 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM