Tên quốc tế
DALAT HPG CO.,LTD
Mã số thuế
5801353870
Địa chỉ
Số 29 đường 3 tháng 4, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Người đại diện
Nguyễn Minh Duy
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-10-09
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46900 | Bán buôn tổng hợp |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1140 | Trồng cây mía |
| 1160 | Trồng cây lấy sợi |
| 1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 1260 | Trồng cây cà phê |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82920 | Dịch vụ đóng gói |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH MTV TRỌNG KHÔI LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG YẾN
HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TỐ LAN