Mã số thuế
2902038580
Địa chỉ
Bản Phà Khảo, Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
Người đại diện
Đặng Thị Hằng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-02-20
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 123 | Trồng cây điều |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 114 | Trồng cây mía |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 127 | Trồng cây chè |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 111 | Trồng lúa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 893 | Khai thác muối |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH NAM LONG ĐÔNG HỒI
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HẢI PHONG
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN QUỲNH LẬP