Tên quốc tế
XUANSANH TCS CO.,LTD
Mã số thuế
0314652937
Địa chỉ
19/7A Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Nguyễn Xuân Sanh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-09-29
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 58200 | Xuất bản phần mềm |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 59120 | Hoạt động hậu kỳ |
| 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 61100 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 61200 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 61300 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 | Cổng thông tin |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47620 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH MTV CƠ ĐIỆN THÁI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK - ĐẦU TƯ THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS