Tên quốc tế
TRAN GIANG COMMERCIAL SERVICES AND ENGINEERING CO.,LTD
Mã số thuế
0315684628
Địa chỉ
Số 24 Đường số 3, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Giang Thành Quí
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-05-16
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 1811 | In ấn |
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÁCH VĨNH
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HOÀNG MINH TRÍ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BOMETA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS