Tên quốc tế
CôNG TY TK Và SX NộI NGOạI THấT KGV
Mã số thuế
0108901465
Địa chỉ
Số 27, Hẻm 121/39/47, Ngõ 114 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Lê Huy Hoàng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-09-19
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM