Tên quốc tế
DUCMANH IELI CO.,LTD
Mã số thuế
0106821454
Địa chỉ
Số 87 đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Minh Đức
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-04-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 24310 | Đúc sắt thép |
| 24320 | Đúc kim loại màu |
| 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 28230 | Sản xuất máy luyện kim |
| 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 29100 | Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46900 | Bán buôn tổng hợp |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 30920 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32120 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM