Tên quốc tế
TIEN HUNG GTP CO., LTD
Mã số thuế
0107501224
Địa chỉ
Số 240 Phú Viên, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Minh Khánh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2016-07-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 29100 | Sản xuất xe có động cơ |
| 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 96320 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 30910 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 1110 | Trồng lúa |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1140 | Trồng cây mía |
| 1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 1160 | Trồng cây lấy sợi |
| 1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 1230 | Trồng cây điều |
| 1240 | Trồng cây hồ tiêu |
| 1250 | Trồng cây cao su |
| 1260 | Trồng cây cà phê |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 11020 | Sản xuất rượu vang |
| 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 18110 | In ấn |
| 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
CÔNG TY TNHH THE WINNER EVENT VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HT VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG THIÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM