Tên quốc tế
SAI GON OVC
Mã số thuế
0315426641
Địa chỉ
39/5 Trương Văn Hải, khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Tạ Văn Năng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-12-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1811 | In ấn |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS