Tên quốc tế
SAI GON SOUTH SATELLITE CITY
Mã số thuế
1101790451
Địa chỉ
39 Quốc lộ 50, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An
Người đại diện
Đặng Trịnh Thanh Phương (TGĐ)
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-04-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1110 | Trồng lúa |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 1250 | Trồng cây cao su |
| 1260 | Trồng cây cà phê |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 91030 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY TNHH TUẤN QUÂN GROUND FILLING
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIẢI TRÍ BAN.CA SANG ANH
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG PHẠM NGỌC ĐAN PHƯƠNG