Tên quốc tế
CUONG THINH DEVELOPMENT TRADING INDUSTRY & SERVICES COMPANY
Mã số thuế
0107911132
Địa chỉ
Số 256 đường âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Người đại diện
Trần Thọ Toàn
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-07-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 24310 | Đúc sắt thép |
| 24320 | Đúc kim loại màu |
| 96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46900 | Bán buôn tổng hợp |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 49200 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 53200 | Chuyển phát |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 6100 | Khai thác dầu thô |
| 6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8930 | Khai thác muối |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU CÁ CẢNH TV
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN PHÚC LINH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH ALLIA HOLIDAYS
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM