Tên quốc tế
HOP NHAT CO., LTD
Mã số thuế
0108735994
Địa chỉ
Số nhà 5 ngách 8 Ngõ Giếng Đông Các, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Thị Cẩm An
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-05-14
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH TEA GROUP VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SUNGO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI TRÍ FUNKY UNIVERSE
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM