Tên quốc tế
OSK ELECTRIC CO.,LTD
Mã số thuế
0402010583
Địa chỉ
176 Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Người đại diện
Võ Công Thắng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-05
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐỨC TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH ASTRA CONSTRUCTIONS
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ ĐẠI HIẾU
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NGÔ MINH HOÀNG