Mã số thuế
4201914106
Địa chỉ
Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Người đại diện
Trần Phạm Trung Hiếu
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-11-16
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 123 | Trồng cây điều |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 114 | Trồng cây mía |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 127 | Trồng cây chè |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 111 | Trồng lúa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SÔNG DINH
CÔNG TY TNHH TMDV HÙNG PHÁT 79
CÔNG TY TNHH TV XÂY DỰNG ĐẠI PHÁT
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TM-DV THỊNH TÀI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIẢI TRÍ TRUNG ANH
CÔNG TY TNHH NGUYÊN KHÔI CAM LÂM