Tên quốc tế
VSHIP MACHINE & EQUIPMENT MINING GLOBAL COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0108999997
Địa chỉ
Số nhà 111, ngõ 84 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Thị Tâm
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-22
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1811 | In ấn |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIẢI PHÁP IMED
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC 2H VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM