Tên quốc tế
HUNG ANH MINERAL AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0109056716
Địa chỉ
Số nhà 23, ngách 402/51, Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Lê Tuấn Anh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-01-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 123 | Trồng cây điều |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 114 | Trồng cây mía |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 127 | Trồng cây chè |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 111 | Trồng lúa |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM