Mã số thuế
2601050457
Địa chỉ
Khu Hùng Nhĩ, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Người đại diện
Nguyễn Bá Hải
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-11-18
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 114 | Trồng cây mía |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 127 | Trồng cây chè |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 111 | Trồng lúa |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP PHÚ CƯỜNG PT
CÔNG TY TNHH SX & TM THỰC PHẨM QUỐC TẾ VINAFOODS
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GLOBAL SOLAR
HỢP TÁC XÃ TRỒNG TRỌT CÔNG NGHỆ CAO TAM THANH