Tên quốc tế
IANFA
Mã số thuế
0108795986
Địa chỉ
Căn L4.09 (TT2), dự án TTTM nhà ở cao tầng và thấp tầng Hano, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Đậu Thị Ngọc
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-06-26
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 | In ấn |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM