Mã số thuế
0108190846
Địa chỉ
Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Tiến Thắng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-03-20
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 62010 | Lập trình máy vi tính |
| 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 82920 | Dịch vụ đóng gói |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1811 | In ấn |
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG GNS
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC SÁNG TẠO VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM