Mã số thuế
2802884501
Địa chỉ
Khu phố Xuân Phương, Xã Quảng Châu, Thành Phố Sầm Sơn, Thanh Hoá
Người đại diện
Nguyễn Văn Nam
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-10-14
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HẢI CHÂU
CÔNG TY TNHH CẢNH QUAN DUY PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CAO ỐC TP CONS
CÔNG TY TNHH HAPPY FARM THANH HÓA
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÙNG HÀ NC