Tên quốc tế
VIET NAM RECORDS AND ARCHIVES CO., LTD
Mã số thuế
0104358992
Địa chỉ
Số 99, đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Người đại diện
Đinh thế Vinh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2010-01-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 91010 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 61100 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 | Cổng thông tin |
| 64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ |
| 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 73100 | Quảng cáo |
| 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85100 | Giáo dục mầm non |
| 8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 18110 | In ấn |
| 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU CÁ CẢNH TV
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN PHÚC LINH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH ALLIA HOLIDAYS
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM