Tên quốc tế
VU DAI HUNG INVESTMENT COMPANY LIMITED
Mã số thuế
4900813950
Địa chỉ
Số 19, Dãy 3 Khu Tái định cư Mỹ Sơn, Khối 9, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Người đại diện
Lưu Thuý Châm
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-10-05
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 1270 | Trồng cây chè |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46900 | Bán buôn tổng hợp |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1140 | Trồng cây mía |
| 1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 1160 | Trồng cây lấy sợi |
| 1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 1230 | Trồng cây điều |
| 1240 | Trồng cây hồ tiêu |
| 1250 | Trồng cây cao su |
| 1260 | Trồng cây cà phê |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT MINH LP