Tên quốc tế
DAO MAI LAN COMPANY LIMITED
Mã số thuế
2301101943
Địa chỉ
Khu đô thị Đình Bảng, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Người đại diện
Đào Viết Luật
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-09-10
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 8541 | Đào tạo cao đẳng |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÉP NQT
CÔNG TY TNHH TM VÀ SX THÉP THUẬN PHÁT
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP SẠCH PHÚ THỊNH