Tên quốc tế
MICHEM VIETNAM INDUSTRY COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0107924445
Địa chỉ
Số 22, Ngách 32/21 Phố Viên, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Văn Thiện
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-07-19
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 43110 | Phá dỡ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8930 | Khai thác muối |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 11020 | Sản xuất rượu vang |
| 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 18110 | In ấn |
| 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 18200 | Sao chép bản ghi các loại |
| 19100 | Sản xuất than cốc |
| 19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 77220 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM