Tên quốc tế
THANH TRI CO., LTD
Mã số thuế
5801177907
Địa chỉ
Số 347, Quốc lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Người đại diện
Lê Thanh Trị
Điện thoại
Ngày hoạt động
2012-08-28
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
CÔNG TY TNHH TM & XD NAM PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH VEGESTABLES DTFARM
CÔNG TY TNHH MTV TRỌNG KHÔI LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG YẾN
HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TỐ LAN