Tên quốc tế
NATRACO
Mã số thuế
2900325445
Địa chỉ
Số 19, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An
Người đại diện
Trịnh Ngọc Sơn
Điện thoại
Ngày hoạt động
1998-09-30
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 29100 | Sản xuất xe có động cơ |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 49200 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ẨM THỰC NAP
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGHỆ TĨNH.
CÔNG TY TNHH NAM LONG ĐÔNG HỒI
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HẢI PHONG
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN QUỲNH LẬP