Tên quốc tế
VINA COAL DEPOT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
2400728118
Địa chỉ
Số 131 đường Huyền Quang, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Người đại diện
Nguyễn Thế Thụy
Điện thoại
Ngày hoạt động
2014-04-24
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 29100 | Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
| 46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
| 55101 | Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 64910 | Hoạt động cho thuê tài chính |
| 73100 | Quảng cáo |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 19100 | Sản xuất than cốc |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN VIỆT
CÔNG TY TNHH TM & XÂY DỰNG ANH QUÂN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DUY NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN KHANG VINA