Tên quốc tế
VLG VENUS., JSC
Mã số thuế
0107641334
Địa chỉ
Số 117 dãy 2, tổ 4 khu tái định cư 3, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Phan Huy Công
Điện thoại
Ngày hoạt động
2016-11-21
Tình trạng
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 24310 | Đúc sắt thép |
| 24320 | Đúc kim loại màu |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46900 | Bán buôn tổng hợp |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 58200 | Xuất bản phần mềm |
| 62010 | Lập trình máy vi tính |
| 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 6100 | Khai thác dầu thô |
| 6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM