Tên quốc tế
MUB GROUP TRADING JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0109177894
Địa chỉ
Số 412 Nguyễn Trãi, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Bùi Quốc Thành
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-05-11
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM