CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI NGUYÊN STAR


Tên quốc tế

THAI NGUYEN STAR.,JSC

Mã số thuế

4601521847

Địa chỉ

xóm Tân Khê, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

Người đại diện

Trần Thị Thu Hằng

Điện thoại

02082231246

Ngày hoạt động

2018-07-31

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 4601521847 lần cuối vào 2020-12-05.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
121 Trồng cây ăn quả
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
1110 Trồng lúa
1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
1140 Trồng cây mía
1160 Trồng cây lấy sợi
1170 Trồng cây có hạt chứa dầu
118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1190 Trồng cây hàng năm khác
1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
1230 Trồng cây điều
1240 Trồng cây hồ tiêu
1250 Trồng cây cao su
1260 Trồng cây cà phê
1270 Trồng cây chè
128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
1290 Trồng cây lâu năm khác
1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2210 Khai thác gỗ
2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
312 Khai thác thuỷ sản nội địa
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3230 Sản xuất giống thuỷ sản
5100 Khai thác và thu gom than cứng
5200 Khai thác và thu gom than non
7100 Khai thác quặng sắt
722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Phú Lương


CÔNG TY TNHH US MEDICOM

Mã số thuế: 4601562314
Người đại diện: Lại Đức Thịnh
Tổ dân phố Thái An, Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO VIỆT NAM

Mã số thuế: 4601565192
Người đại diện: Nguyễn Chí Công
Xóm Cổng Đồn, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA THỦY

Mã số thuế: 4601563558
Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Thủy
xóm Đồng Niêng, Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thái Nguyên


CÔNG TY TNHH BẢO KIÊN THÁI NGUYÊN

Mã số thuế: 4601562924
Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng
Số nhà 856, đường Hoàng Quốc Việt, xóm Cẩm Trà, Xã Trung Thành, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên

CÔNG TY TNHH TM VÀ DV THÀNH PHÁT THÁI NGUYÊN

Mã số thuế: 4601562272
Người đại diện: Lý Kim Nam
Tổ dân phố Bắc Nam, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên

CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU SYC GROUP

Mã số thuế: 4601562522
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường
TDP Tân Hoa, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên