Mã số thuế
5100478832
Địa chỉ
Thôn Chu Thượng, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Quang, Hà Giang
Người đại diện
Nguyễn Trọng Quảng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-08-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 127 | Trồng cây chè |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP VŨ HUY
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP VŨ HUY