Mã số thuế
0107522785-001
Địa chỉ
Khu đất kho đạn, Trung đoàn 36, Sư đoàn 308 Tiểu khu 11, Thị trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình
Người đại diện
Nguyễn Xuân Mạnh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-06-30
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 73100 | Quảng cáo |
| 1110 | Trồng lúa |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1230 | Trồng cây điều |
| 1240 | Trồng cây hồ tiêu |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 10720 | Sản xuất đường |
| 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY HÒA BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO NGÔI SAO
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VÀ VẬN TẢI PHÚC THÀNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT MINH