Tên quốc tế
TAM HUNG TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0106883242
Địa chỉ
Thôn Địch Trung, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Việt Dũng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-06-18
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1140 | Trồng cây mía |
| 1160 | Trồng cây lấy sợi |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 7100 | Khai thác quặng sắt |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 68 DRAGON
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRUNG THỊNH
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM