Tên quốc tế
MINH ANH PRODUCTION TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK CO
Mã số thuế
0109388775
Địa chỉ
Số 520 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Người đại diện
Dương Quang Tiến
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-10-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7310 | Quảng cáo |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BIG
CÔNG TY CỔ PHẦN POWDER METALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM