Tên quốc tế
TL COMPOSITE.,JSC
Mã số thuế
0106790492
Địa chỉ
Số nhà 8 C2B, ngõ 19, phố Mai Động, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đặng Dũng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-03-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 | Phá dỡ |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 62010 | Lập trình máy vi tính |
| 73100 | Quảng cáo |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1110 | Trồng lúa |
| 1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1140 | Trồng cây mía |
| 1160 | Trồng cây lấy sợi |
| 1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1190 | Trồng cây hàng năm khác |
| 1230 | Trồng cây điều |
| 1240 | Trồng cây hồ tiêu |
| 1250 | Trồng cây cao su |
| 1260 | Trồng cây cà phê |
| 1270 | Trồng cây chè |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1290 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 1450 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1490 | Chăn nuôi khác |
| 1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BIG
CÔNG TY CỔ PHẦN POWDER METALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM