Tên quốc tế
SAKAE HOLDINGS. JSC
Mã số thuế
0108850891
Địa chỉ
Tầng 8, Tòa nhà HCO Building, 44 Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Người đại diện
Trần Đức Lợi
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-08-01
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 893 | Khai thác muối |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2431 | Đúc sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY CỔ PHẦN AMI COFFEE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TM & DV THANH CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM