Tên quốc tế
HADE JSC
Mã số thuế
0201110348
Địa chỉ
Số 19/3 Lý Tự Trọng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Người đại diện
Ngô Thị Mai Thanh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2010-08-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
| 35302 | Sản xuất nước đá |
| 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 41000 | Xây dựng nhà các loại |
| 42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46203 | Bán buôn động vật sống |
| 46322 | Bán buôn thủy sản |
| 46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
| 46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
| 46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 46622 | Bán buôn sắt, thép |
| 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 | Bán buôn xi măng |
| 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 | Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 | Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
| 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 55101 | Khách sạn |
| 55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55902 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
| 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 69101 | Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật |
| 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 2210 | Khai thác gỗ |
| 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5200 | Khai thác và thu gom than non |
| 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 85322 | Dạy nghề |
| 87909 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
| 91030 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
| 93190 | Hoạt động thể thao khác |
| 93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 79110 | Đại lý du lịch |
| 79120 | Điều hành tua du lịch |
| 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU PHƯƠNG MAI
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY THỰC PHẨM ANH KIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XNK PHƯƠNG ĐÔNG
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SƠN TRƯỜNG PHÁT