Tên quốc tế
HDG HA NOI.,JSC
Mã số thuế
0108954065
Địa chỉ
Lô 1, Số 1 Khu Trung tâm hành chính, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Ngô Bá Hiếu
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-10-21
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
| Mã | Mô Tả |
|---|---|
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM